--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cắt bớt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cắt bớt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắt bớt
+
Cut down
Cắt bớt chi tiêu
To cut down expenses
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
cắt bớt
:
Cut downCắt bớt chi tiêuTo cut down expenses
+
ionian
:
thuộc, liên quan tới người Ionian sống ở Attica và những vùng lân cận, ngôn ngữ, hay văn hóa của họ
+
cyperus rotundus
:
(thực vật học) Cây Cỏ cú, Củ gấu
+
sái
:
ominous, inauspiciousnói sáito speak ominously sprainedsái cổto get the neck sprained